- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 657 VN 5769b/ 04
Nhan đề: 315 tình huống kế toán tài chính :
ISBN
|
Giá: 50.000 VNĐ |
DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Võ, Văn Nhị |
Nhan đề
| 315 tình huống kế toán tài chính : Kèm theo quyết định số 234/2003QĐ-BTC ngày 30-12-2003 của Bộ trưởng Bộ tài chính về việc ban hành và công bố sáu chuẩn mực kế toán Việt Nam / TS. Võ Văn Nhị, ThS. Nguyễn Ngọc Dung, ThS. Nguyễn Xuân Hưng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống Kê, 2004 |
Mô tả vật lý
| 367 tr ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính |
Từ khóa tự do
| Đầu tư tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Dung |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(17): KT.003088-104 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách kt/kt.003088thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11080 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15723 |
---|
005 | 202009161437 |
---|
008 | 710709s2004 enkafh b 001 0 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200916143720|bpvvananh|c20160706135900|dadmin|y200706061451|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a657|bVN 5769b/ 04|223 ed. |
---|
100 | |aVõ, Văn Nhị|eTác giả |
---|
245 | |a315 tình huống kế toán tài chính : |bKèm theo quyết định số 234/2003QĐ-BTC ngày 30-12-2003 của Bộ trưởng Bộ tài chính về việc ban hành và công bố sáu chuẩn mực kế toán Việt Nam / |cTS. Võ Văn Nhị, ThS. Nguyễn Ngọc Dung, ThS. Nguyễn Xuân Hưng. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống Kê, |c2004 |
---|
300 | |a367 tr ; |c24 cm |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aKế toán tài chính |
---|
653 | |aĐầu tư tài chính |
---|
700 | |aNguyễn, Xuân Hưng|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Dung|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(17): KT.003088-104 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách kt/kt.003088thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b4|c0|d0 |
---|
910 | |aThúy Minh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.003104
|
Kho Kinh tế
|
657 VN 5769b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
2
|
KT.003103
|
Kho Kinh tế
|
657 VN 5769b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
3
|
KT.003102
|
Kho Kinh tế
|
657 VN 5769b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
4
|
KT.003101
|
Kho Kinh tế
|
657 VN 5769b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
5
|
KT.003100
|
Kho Kinh tế
|
657 VN 5769b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
6
|
KT.003099
|
Kho Kinh tế
|
657 VN 5769b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
7
|
KT.003098
|
Kho Kinh tế
|
657 VN 5769b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
8
|
KT.003097
|
Kho Kinh tế
|
657 VN 5769b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
9
|
KT.003096
|
Kho Kinh tế
|
657 VN 5769b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
KT.003095
|
Kho Kinh tế
|
657 VN 5769b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|